Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 受電設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
電気設備 でんきせつび
thiết bị điện
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
電気音響設備 でんきおんきょうせつび
thiết bị điện âm, thiết bị âm thanh
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara