口任せ
くちまかせ「KHẨU NHÂM」
☆ Danh từ
Nói bừa; nói ẩu

口任せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口任せ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任せ まかせ
phó thác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
お任せ おまかせ
Đế việc đó cho tôi
男任せ おとこまかせ
leaving (something) up to one's man (e.g. husband, boyfriend, etc.)
出任せ でまかせ
lời nói ngẫu nhiên