Các từ liên quan tới 口唇 (GLAYの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
口唇 こうしん
môi; mép; miệng
口唇ヘルペス こうしんヘルペス
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Bệnh giời leo ở miệng&nbsp;</span>
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi
口唇期 こうしんき
pha miệng ((của) sự phát triển)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口唇疾患 こーしんしっかん
bệnh về môi
口唇腫瘍 こーしんしゅよー
khối u môi