Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂窩織炎 ほうかしきえん
viêm mô tế bào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂窩 ほうか
tổ ong
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
蜂巣炎 はちすえん
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt
口炎 こうえん
nhiệt mồm; viêm miệng.