Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
口笛 くちぶえ
còi
笛吹き ふえふき
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
笛吹けども踊らず ふえふけどもおどらず
Dù thổi sáo nhưng không ai nhảy múa; việc cố lôi kéo người khác nhưng không nhận được phản hồi