Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口内乾燥症 こーないかんそーしょー
khô miệng
口腔症状 こうこうしょうじょう
tình trạng bệnh khoang miệng
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
角膜乾燥症 かくまくかんそうしょう
xerosis giác mạc
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng