Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典時代 こてんじだい
thời kỳ cổ điển
古典 こてん
cổ điển
古代 こだい
cổ
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại