Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地磁気 ちじき
địa; từ tính trái đất
磁気学 じきがく
từ học
電磁気学 でんじきがく
thuyết động lực học, điện từ học
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
古学 こがく
cổ điển học