Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古里 (上田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
上古 じょうこ
thời báo cổ xưa
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.