Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.