Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
見に入る 見に入る
Nghe thấy
只者 ただもの
người bình thường
只中 ただちゅう
giữa
只々 ただただ ただ々
只管 ひたすら ひたぶる
hoàn toàn; chân thành; nghiêm chỉnh