Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台湾の俳優の一覧
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳優 はいゆう
diễn viên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
台湾 たいわん
Đài Loan
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao