Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合併施行方式
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
株式併合 かぶしきへいごう
kho đảo ngược chia ra từng phần
併行 へいこう
đặt song song
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
施行 しこう せぎょう せこう しぎょう
sự thực hiện; sự thi hành
併行線 へいこうせん
đặt song song những đường sắt
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp