Các từ liên quan tới 吉本興業所属タレント一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
商業興信所 しょうぎょうこうしんじょ
hãng điều tra thương mại.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
所属 しょぞく
phận
一覧表 いちらんひょう
bảng kê