Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山津波 やまつなみ
đất lở
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
見に入る 見に入る
Nghe thấy