Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同型矢倉
矢倉 やぐら
caves dug as tombs in and around Kamakura during the Kamakura and Muromachi periods
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
位相同型 いそうどうけい
homeomorphism, topological equivalence
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).