Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名もなき生涯
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
生涯教育 しょうがいきょういく
sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.
生涯学習 しょうがいがくしゅう
sự nghiên cứu suốt đời
涯 はて
đường chân trời
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng