Các từ liên quan tới 名奉行 遠山の金さん
奉行 ぶぎょう
quan toà
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠行 えんこう えんぎょう おんぎょう
đi xa
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
奉納金 ほうのうきん
tiền cúng dường
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora