Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気動車 きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
車名 しゃめい
tên xe ô tô
名車 めいしゃ
famous or exceptional car
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit