Các từ liên quan tới 名鉄モ570形電車
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
名車 めいしゃ
Xe tốt (có hiệu suất và thiết kế vượt trội, được đánh giá cao)
車名 しゃめい
tên xe ô tô
電鉄 でんてつ
đường xe điện
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít