Các từ liên quan tới 名鉄モ600形電車 (2代)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình
車名 しゃめい
tên xe ô tô