Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向正面
正面向き しょうめんむき
đối diện cảnh quan
向こう正面 むこうじょうめん むこうしょうめん
vị trí ở phía đối diện (phía nam) của mặt trước võ đài (phía bắc)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa