Các từ liên quan tới 君が思い出になる前に
前に まえに
khi trước.
左前になる ひだりまえになる
để đi xuống dốc; để (thì) bên ngoài tồi tệ
前かがみになる まえかがみになる
rũ xuống, cúi xuống, nghiêng người về phía trước
前面に出す ぜんめんにだす
làm nổi bật một cái gì đó, để đưa một cái gì đó lên hàng đầu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
一思いに いちおもいに
ngay khi
一人前になる いちにんまえになる
để đến (của) tuổi; để trở thành có đủ tiêu chuẩn hoàn toàn
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm