Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君になる
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
君臨する くんりん
ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm