Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋に落ちる こいにおちる
yêu
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó
声に慣れる こえになれる
bén tiếng.
恋の鞘当て こいのさやあて
rivalry for the heart of a woman