Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
私営の しえいの
tư pháp.
私立の しりつの
dân lập.
私有の しゆうの
tư hữu.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày