Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉市山林火災
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
森林火災 しんりんかさい
cháy rừng
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
火災 かさい
bị cháy
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian