Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼吸器外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
呼吸器科学 こきゅーきかがく
y học phổi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
外呼吸 がいこきゅう
hô hấp bên ngoài
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
呼吸器系 こきゅうきけい
hệ hô hấp