Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命つないで
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
綱手 つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
命を保つ いのちをたもつ
để giữ gìn cuộc sống
撫で付け なでつけ
kiểu tóc suôn mượt
普通でない ふつうでない
không bình thường, khác thường; dị thường
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
命乞い いのちごい
cầu xin cho một có cuộc sống; sự biện hộ cho một có cuộc sống
命拾い いのちびろい
thu hẹp thoát khỏi sự chết