Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao