Các từ liên quan tới 和歌山県道200号中芳養南部線
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
中山道 なかせんどう
Nakasendo (Edo-period Edo-Kyoto highway)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
養和 ようわ
tên một niên hiệu của Nhật (1181.7.14-1182.5.27)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).