Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和歌山競輪場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.