Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和算家 わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata