Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 品位 (占星術)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
占星術 せんせいじゅつ
thuật chiêm tinh.
星占い術 ほしうらないじゅつ
tử vi.
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
占術 せんじゅつ
divination, fortune-telling, mantic
占星学 せんせいがく
chiêm tinh học
星占い ほしうらない
thuật chiêm tinh; lá số tử vi
品位 ひんい
duyên dáng; phẩm giá; thứ bậc; tính cao thượng; chất lượng