Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 員林市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市吏員 しりいん
người làm, người làm công
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市委員会 しいいんかい
thành uỷ.
市会議員 しかいぎいん
nghị viên hội đồng thành phố
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.