商利
しょうり「THƯƠNG LỢI」
☆ Danh từ
Lợi nhuận thương mại

商利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商利
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業利潤 しょうぎょうりじゅん
lãi thương nghiệp
商業利子 しょうぎょうりし
lãi thương nghiệp
商業利息 しょうぎょうりそく
lãi thương nghiệp
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.