Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
商業利潤 しょうぎょうりじゅん
lãi thương nghiệp
商業利子 しょうぎょうりし
利息 りそく
lãi
商利 しょうり
lợi nhuận thương mại
月利息 げつりいき
lãi tháng.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào