Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業利息 しょうぎょうりそく
lãi thương nghiệp
商業利子 しょうぎょうりし
利潤 りじゅん
lời lãi
商利 しょうり
lợi nhuận thương mại
商業 しょうぎょう
buôn bán
利潤率 りじゅんりつ
tỉ lệ lợi nhuận
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.