商品供給協定
しょうひんきょうきゅうきょうてい
Hiệp định cung cấp hàng hoá.

商品供給協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品供給協定
商品供給 しょうひんきょうきゅう
cung cấp hàng.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商品協定 しょうひんきょうてい
hiệp định hàng hoá.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.