商品損害クレーム
しょうひんそんがいクレーム
Khiếu nại tổn thất hàng hoá.

商品損害クレーム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 商品損害クレーム
商品損害クレーム
しょうひんそんがいクレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
しょうひんそんがいくれーむ
商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
Các từ liên quan tới 商品損害クレーム
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
クレーム クレイム クレーム
sự phàn nàn; khiếu nại
損害 そんがい
phương hại