Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商社金融
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
金融商品 きんゆうしょうひん
những sản phẩm tài chính
金融派生商品 きんゆうはせいしょうひん
phái sinh
商社 しょうしゃ
công ty thương mại
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
国際金融会社 こくさいきんゆうがいしゃ
công ty tài chính quốc tế.
国際金融公社 こくさいきんゆーこーしゃ
công ty tài chính quốc tế