Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 啖呵売
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
啖呵を切る たんかをきる
tranh luận sôi nổi, nói ào ào làm người khác không nghe được gì
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
健啖 けんたん
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
健啖家 けんたんか
người ăn nhiều, háu ăn
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
呵々大笑 かかたいしょう
cười vang, cười sảng khoái