Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜屋武ちあき
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
武家屋敷 ぶけやしき
Dinh thự samurai.
落ち武者 おちむしゃ
võ sĩ [binh lính] thua trận chạy trốn khỏi kẻ thù; tàn binh
空き屋 あきや
nhà trống; nhà bỏ không
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
置き屋 おきや
phòng ở của Geisha.
楽屋落ち がくやおち
chuyện chỉ người trong cuộc mới biết; những vấn đề khó hiểu với những người ngoài
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn