器の小さい
うつわのちいさい
☆ Adj-i
Nhỏ mọn

器の小さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 器の小さい
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器が小さい うつわがちいさい
Thông thường nó thường đại diện cho cá tính, thiết bị, tài năng nghèo nàn và những thứ tương tự.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
小器 しょうき
côngtenơ nhỏ; người (của) những khả năng nhỏ
気の小さい きのちいさい
nhát gan
口の小さい くちのちいさい
nhỏ kêu la
小さい ちいさい
bé
小火器 しょうかき
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)