Các từ liên quan tới 囁きは"Crescendo"
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
囁き言 ささやきごと
những chuyện bí mật
囁く ささやく
xào xạc; róc rách; thì thầm; xì xào.
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
có ảnh hưởng, có tác dụng, có uy thế, có thế lực
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
sóng to; sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn