Kết quả tra cứu 四の五の言う
Các từ liên quan tới 四の五の言う
四の五の言う
しのごのいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Càu nhàu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 四の五の言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四の五の言う/しのごのいうう |
Quá khứ (た) | 四の五の言った |
Phủ định (未然) | 四の五の言わない |
Lịch sự (丁寧) | 四の五の言います |
te (て) | 四の五の言って |
Khả năng (可能) | 四の五の言える |
Thụ động (受身) | 四の五の言われる |
Sai khiến (使役) | 四の五の言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四の五の言う |
Điều kiện (条件) | 四の五の言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 四の五の言え |
Ý chí (意向) | 四の五の言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 四の五の言うな |