四の五の言う
しのごのいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Càu nhàu

Bảng chia động từ của 四の五の言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四の五の言う/しのごのいうう |
Quá khứ (た) | 四の五の言った |
Phủ định (未然) | 四の五の言わない |
Lịch sự (丁寧) | 四の五の言います |
te (て) | 四の五の言って |
Khả năng (可能) | 四の五の言える |
Thụ động (受身) | 四の五の言われる |
Sai khiến (使役) | 四の五の言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四の五の言う |
Điều kiện (条件) | 四の五の言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 四の五の言え |
Ý chí (意向) | 四の五の言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 四の五の言うな |
四の五の言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四の五の言う
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四の二 しのに
việc đổ xúc xắc ra 4 và 2; tổng hai xúc xắc bằng 6
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
四肢五体 ししごたい
toàn bộ cơ thể
四当五落 よんとうごらく
ngủ 4 tiếng thì đỗ 5 tiếng thì trượt (chỉ sự cạnh tranh khốc liệt kỳ thi đại học)
四捨五入 ししゃごにゅう
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số.
四分五裂 しぶんごれつ しぶごれつ
sự chia thành nhiều phần