Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四会市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市会 しかい
hội đồng thành phố
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.