四分法
しぶんほう「TỨ PHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Sự lấy mẫu phân đoạn

四分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四分法
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四法印 しほういん
bốn ấn pháp
四分位 しぶんい
tứ phân vị
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
四等分 よんとーぶん
bốn phần bằng nhau
四分儀 しぶんぎ
cung phần tư, góc phần tư