四分法
しぶんほう「TỨ PHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Sự lấy mẫu phân đoạn

四分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四分法
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
四法印 しほういん
bốn ấn pháp
四分儀 しぶんぎ
cung phần tư, góc phần tư