Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四分位 しぶんい
tứ phân vị
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
四等分 よんとーぶん
bốn phần bằng nhau
四分儀 しぶんぎ
cung phần tư, góc phần tư
四分円 しぶんえん よんふんえん
góc phần tư; cung phần tư
四分法 しぶんほう
sự lấy mẫu phân đoạn