Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四庫全書総目提要
提案要請書 ていあんようせいしょ
bản yêu cầu đề xuất
提要 ていよう
Tóm lược; phác thảo; bản tóm tắt; đại cương
書庫 しょこ
kho sách
全総 ぜんそう
Comprehensive National Development Plan (1962-)
総書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
四書 ししょ
tứ thư.
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
要目 ようもく
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập